Có 2 kết quả:

丧失殆尽 sàng shī dài jìn ㄙㄤˋ ㄕ ㄉㄞˋ ㄐㄧㄣˋ喪失殆盡 sàng shī dài jìn ㄙㄤˋ ㄕ ㄉㄞˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be used up
(2) to be exhausted

Từ điển Trung-Anh

(1) to be used up
(2) to be exhausted